Đầu năm học
đời sinh viên :)) :)) :)) Newschoolsemester
Sau tuần đầu tiên
đời sinh viên :)) :)) :)) 1stweek
Sang tuần thứ 2
đời sinh viên :)) :)) :)) 2ndweek
Trước khi thi HK 1
đời sinh viên :)) :)) :)) B4midterm
Trong giờ thi
đời sinh viên :)) :)) :)) Duringmidterm
Thi HK 1 xong
đời sinh viên :)) :)) :)) Aftermidterm
Trước khi thi HK 2
đời sinh viên :)) :)) :)) B4final
Đọc lịch thi
đời sinh viên :)) :)) :)) Knowfinalschedule
1 tuần trc' khi thi
đời sinh viên :)) :)) :)) 7daysb4final
6 ngày trc' khi thi
đời sinh viên :)) :)) :)) 6daysb4final
5 ngày...
đời sinh viên :)) :)) :)) 5daysb4final
4 ngày...
đời sinh viên :)) :)) :)) 4daysb4final
3 ngày...
đời sinh viên :)) :)) :)) 3daysb4final
2 ngày trc'...
đời sinh viên :)) :)) :)) 2daysb4final
Đêm trc' hôm thi
đời sinh viên :)) :)) :)) Nightb4final
1 giờ trc' lúc thi
đời sinh viên :)) :)) :)) Hourb4final
Thi
đời sinh viên :)) :)) :)) Duringfinal
Bước ra khỏi phòng thi
đời sinh viên :)) :)) :)) Walkoutexamhall
và... hè đến...
đời sinh viên :)) :)) :)) Afterfinal